Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 函南町
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
経函 きょうかん
hộp đựng sách kinh
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
書函 しょかん
hộp thư