刀を打つ
かたなをうつ「ĐAO ĐẢ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Rèn gươm, rèn kiếm

Bảng chia động từ của 刀を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刀を打つ/かたなをうつつ |
Quá khứ (た) | 刀を打った |
Phủ định (未然) | 刀を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 刀を打ちます |
te (て) | 刀を打って |
Khả năng (可能) | 刀を打てる |
Thụ động (受身) | 刀を打たれる |
Sai khiến (使役) | 刀を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刀を打つ |
Điều kiện (条件) | 刀を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 刀を打て |
Ý chí (意向) | 刀を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 刀を打つな |
刀を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刀を打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打刀 うちがたな
tên katana truyền thống Nhật Bản
タイプライターを打つ たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
ピリオドを打つ ピリオドをうつ
đặt dấu chấm hết cho
薬を打つ やくをうつ くすりをうつ
để tiêm thuốc một đơn vị (của) ma tuý
点を打つ てんをうつ
đánh dấu bằng một dấu chấm (điểm)
碁を打つ ごをうつ
chơi cờ; đánh cờ