Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分かち
わかち
sự phân biệt
分かつ
わかつ
phân chia
分かち取る わかちとる
để chia cắt thối, ươn; để nhận một thị phần
分かち合う わかちあう
chia đều phần; chia nhau hưởng thụ
分かち書き わかちがき
phân ra những từ với những không gian
分かち難い わかちがたい
khó chia cắt, khó chia tách, khó tách rời, không thể chia lìa ( thường dùng trong mối quan hệ)
切り分かつ きりわかつ
cắt ra từng mảnh nhỏ hơn
項に分かつ こうにわかつ
ghi thành từng mục, từng khoản
袂を分かつ たもとをわかつ
chia tay nhau (thường vì trái ý kiến)
分かちあたえる わかちあたえる
chia và cho
「PHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích