分かち難い
わかちがたい
☆ Adj-i
Khó chia cắt, khó chia tách, khó tách rời, không thể chia lìa ( thường dùng trong mối quan hệ)

分かち難い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分かち難い
分かり難い わかりがたい
không thể hiểu nổi, khó hiểu
分かち わかち
sự phân biệt
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難い かたい にくい がたい
khó
分かち合う わかちあう
chia đều phần; chia nhau hưởng thụ