Kết quả tra cứu 分かち取る
Các từ liên quan tới 分かち取る
分かち取る
わかちとる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Để chia cắt thối, ươn; để nhận một thị phần

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 分かち取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分かち取る/わかちとるる |
Quá khứ (た) | 分かち取った |
Phủ định (未然) | 分かち取らない |
Lịch sự (丁寧) | 分かち取ります |
te (て) | 分かち取って |
Khả năng (可能) | 分かち取れる |
Thụ động (受身) | 分かち取られる |
Sai khiến (使役) | 分かち取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分かち取られる |
Điều kiện (条件) | 分かち取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 分かち取れ |
Ý chí (意向) | 分かち取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 分かち取るな |