分る
わかる「PHÂN」
Được hiểu, hiểu

Từ đồng nghĩa của 分る
verb
分き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分き
野分き のわき のわけき
mùa thu windstorm muộn trong miền quê
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
きせ分 きせぶん
excess of fold beyond the stitching seam
分引き ぶびき
chiết khấu
かき分ける かきわける
xô đẩy đến bước đường cùng; xô đẩy; ùn đẩy; đẩy