分刻み
ふんきざみ「PHÂN KHẮC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Từng giây từng phút

分刻み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分刻み
刻み きざみ
xé vụn thuốc lá; sự khắc khía; nấc
刻み値 きざみち
tiền lãi, tiền lời
一刻み ひときざみ
top-notch
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút
刻み目 きざみめ
đánh dấu; nấc; đánh dấu trên (về) một cái thước đo
刻み幅 きざみはば
bước dài
刻み足 きざみあし
bước ngắn và nhanh
刻みに きざみに
trong những bước (của); trong những đơn vị (của); tính toán gần