刻み幅
きざみはば「KHẮC PHÚC」
☆ Danh từ
Bước dài
Khoảng bước

刻み幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刻み幅
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
刻み きざみ
xé vụn thuốc lá; sự khắc khía; nấc
並み幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).
刻み値 きざみち
tiền lãi, tiền lời
一刻み ひときざみ
top-notch
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút
刻み目 きざみめ
đánh dấu; nấc; đánh dấu trên (về) một cái thước đo
分刻み ふんきざみ
từng giây từng phút