Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分子鋳型法
鋳型観察法 いがたかんさつほー
đúc ăn mòn mạch máu
鋳型 いがた
khuôn đúc; khuôn.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
分子インプリント法 ぶんしインプリントほー
phương pháp in chìm phân tử (là kỹ thuật tạo ra các hốc hình khuôn mẫu trong ma trận polyme với độ chọn lọc và ái lực cao được xác định trước)
鋳造型 ちゅうぞうかた
khuôn đúc.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
分子プローブ技法 ぶんしプローブぎほう
Molecular Probe Techniques
生型鋳造 なまがたちゅうぞう
đúc khuôn cát tươi