分家
ぶんけ「PHÂN GIA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân nhánh gia đình,họ

Từ trái nghĩa của 分家
Bảng chia động từ của 分家
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分家する/ぶんけする |
Quá khứ (た) | 分家した |
Phủ định (未然) | 分家しない |
Lịch sự (丁寧) | 分家します |
te (て) | 分家して |
Khả năng (可能) | 分家できる |
Thụ động (受身) | 分家される |
Sai khiến (使役) | 分家させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分家すられる |
Điều kiện (条件) | 分家すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分家しろ |
Ý chí (意向) | 分家しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分家するな |
分家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
家庭分娩 かてーぶんべん
sinh con tại nhà
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ