分岐進化
ぶんきしんか「PHÂN KÌ TIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cladogenesis

Bảng chia động từ của 分岐進化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分岐進化する/ぶんきしんかする |
Quá khứ (た) | 分岐進化した |
Phủ định (未然) | 分岐進化しない |
Lịch sự (丁寧) | 分岐進化します |
te (て) | 分岐進化して |
Khả năng (可能) | 分岐進化できる |
Thụ động (受身) | 分岐進化される |
Sai khiến (使役) | 分岐進化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分岐進化すられる |
Điều kiện (条件) | 分岐進化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分岐進化しろ |
Ý chí (意向) | 分岐進化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分岐進化するな |
分岐進化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分岐進化
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
分子進化 ぶんししんか
sự tiến hoá phân tử
分子進化学 ぶんししんかがく
(study of) molecular evolution
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
分岐線 ぶんきせん
hàng nhánh; đinh thúc ngựa
分岐ケーブル ぶんきケーブル
cáp chia nhánh