分子進化
ぶんししんか「PHÂN TỬ TIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiến hoá phân tử

Bảng chia động từ của 分子進化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分子進化する/ぶんししんかする |
Quá khứ (た) | 分子進化した |
Phủ định (未然) | 分子進化しない |
Lịch sự (丁寧) | 分子進化します |
te (て) | 分子進化して |
Khả năng (可能) | 分子進化できる |
Thụ động (受身) | 分子進化される |
Sai khiến (使役) | 分子進化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分子進化すられる |
Điều kiện (条件) | 分子進化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分子進化しろ |
Ý chí (意向) | 分子進化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分子進化するな |
分子進化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子進化
分子進化学 ぶんししんかがく
(study of) molecular evolution
試験管内分子進化 しけんかんないぶんししんか
tiến hóa phân tử trong thử nghiệm
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
分岐進化 ぶんきしんか
cladogenesis
進化 しんか
sự tiến hoá
分進 ぶんしん
sự chia ra và tiến lên
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)