分子進化学
ぶんししんかがく
☆ Danh từ
(study of) molecular evolution

分子進化学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子進化学
分子進化 ぶんししんか
sự tiến hoá phân tử
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
化学進化 かがくしんか
sự tiến hóa hóa học
高分子化学 こうぶんしかがく
hóa học cao phân tử
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
分岐進化 ぶんきしんか
cladogenesis
試験管内分子進化 しけんかんないぶんししんか
tiến hóa phân tử trong thử nghiệm
分析化学 ぶんせきかがく
hóa học phân tích