引き分ける
ひきわける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Huề nhau, hoà nhau.

Từ đồng nghĩa của 引き分ける
verb
Bảng chia động từ của 引き分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き分ける/ひきわけるる |
Quá khứ (た) | 引き分けた |
Phủ định (未然) | 引き分けない |
Lịch sự (丁寧) | 引き分けます |
te (て) | 引き分けて |
Khả năng (可能) | 引き分けられる |
Thụ động (受身) | 引き分けられる |
Sai khiến (使役) | 引き分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き分けられる |
Điều kiện (条件) | 引き分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 引き分けいろ |
Ý chí (意向) | 引き分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き分けるな |
引き分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き分ける
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
引き分け ひきわけ
hoà; huề; ngang điểm
分引き ぶびき
chiết khấu
引分け ひきわけ
sự hòa (tỷ số); sự ngang điểm
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son