役割分担
やくわりぶんたん「DỊCH CÁT PHÂN ĐAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Phân chia (phân phối) vai trò, chia sẻ vai trò

Bảng chia động từ của 役割分担
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 役割分担する/やくわりぶんたんする |
Quá khứ (た) | 役割分担した |
Phủ định (未然) | 役割分担しない |
Lịch sự (丁寧) | 役割分担します |
te (て) | 役割分担して |
Khả năng (可能) | 役割分担できる |
Thụ động (受身) | 役割分担される |
Sai khiến (使役) | 役割分担させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 役割分担すられる |
Điều kiện (条件) | 役割分担すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 役割分担しろ |
Ý chí (意向) | 役割分担しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 役割分担するな |
役割分担 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役割分担
役割 やくわり
phận sự
性別役割分業 せいべつやくわりぶんぎょう
division of labor by gender role
分担 ぶんたん
sự gánh vác (trách nhiệm)
役割り やくわり
chia ra; sự chỉ định ((sự) nhượng lại) (sự phân công (của)) chia ra; nhiệm vụ; vai trò
性役割 せいやくわり
vai trò của giới tính
役割語 やくわりご
role language
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
分担金 ぶんたんきん
chi phí được chia sẻ cùng gánh vác