分捕る
ぶんどる「PHÂN BỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Tóm, bắt
Cướp, giành lấy

Từ đồng nghĩa của 分捕る
verb
Bảng chia động từ của 分捕る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分捕る/ぶんどるる |
Quá khứ (た) | 分捕った |
Phủ định (未然) | 分捕らない |
Lịch sự (丁寧) | 分捕ります |
te (て) | 分捕って |
Khả năng (可能) | 分捕れる |
Thụ động (受身) | 分捕られる |
Sai khiến (使役) | 分捕らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分捕られる |
Điều kiện (条件) | 分捕れば |
Mệnh lệnh (命令) | 分捕れ |
Ý chí (意向) | 分捕ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 分捕るな |
分捕る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分捕る
分捕り ぶんどり
snatching, snatched item
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
捕る とる
nắm; bắt; bắt giữ
分捕り品 ぶんどりひん
cướp bóc; của cướp được; tước đoạt
分捕り物 ぶんどりもの ぶんどりぶつ
cướp bóc; của cướp được; tước đoạt
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
捕える とらえる
giữ; nắm; bắt
捕れる とれる
bị bắt