Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分散型電源
分散型 ぶんさんがた
phân phối mô hình; kiến trúc máy dịch vụ khách hàng (comp)
分散型データベース ぶんさんがたデータベース
cơ sở dữ liệu phân tán
分散型トランザクション ぶんさんがたトランザクション
giao dịch phân tán
負荷分散電源供給 ふかぶんさんでんげんきょうきゅう
nguồn điện chia tải
平型ヒューズ電源 ひらがたヒューズでんげん
cung cấp điện cầu chì phẳng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
ミニ平型ヒューズ電源 ミニひらがたヒューズでんげん
cung cấp điện cầu chì phẳng mini