分析器具
ぶんせききぐ「PHÂN TÍCH KHÍ CỤ」
☆ Danh từ
Dụng cụ phân tích
分析器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分析器具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
質量分析器 しつりょうぶんせきき
quang phổ kế (một thiết bị đo khối lượng của các ion)
分析 ぶんせき
sự phân tích
器具 きぐ
đồ đạc
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.