分析用見本
ぶんせきようみほん
Mẫu xét nghiệm.

分析用見本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分析用見本
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
試用見本 しようみほん
bản thử.
分析 ぶんせき
sự phân tích
ヘテロ二本鎖分析 ヘテロにぽんさぶんせき
phân tích heteroduplex
根本原因分析 こんぽんげんいんぶんせき
sự phân tích nguyên nhân gốc rễ〈rca〉
費用と費用分析 ひよーとひよーぶんせき
chi phí và phân tích chi phí
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
検査用見本 けんさようみほん
mẫu xét nghiệm.