Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試用見本
しようみほん
bản thử.
試し見本書 ためしみほんしょ
đơn hàng (đặt) thử.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
分析用見本 ぶんせきようみほん
mẫu xét nghiệm.
検査用見本 けんさようみほん
見本 みほん
kiểu mẫu
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
試用 しよう
thử dùng
「THÍ DỤNG KIẾN BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích