Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分析論前書
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
事前分析 じぜんぶんせき
ex-ante analysis
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
分析証明書 ぶんせきしょうめいしょ
giấy chứng nhận phân tích.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
分散名前解析 ぶんさんなまえかいせき
phân giải tên phân tán
分析 ぶんせき
sự phân tích
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.