Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁場療法 じばりょうほう
liệu pháp từ trường
極印 ごくいん
săn chó biển; hallmark; đóng dấu lên xúc xắc
磁極 じきょく
cực từ nam châm
印加 いんか
Đặt vào, thêm vào (thêm điện áp một chiều vào mạch điện)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
磁場 じば じじょう
từ trường.
界磁極 かいじきょく さかいじきょく
giải quyết cực