分権化
ぶんけんか「PHÂN QUYỀN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Decentralization (of power), decentralisation
Bảng chia động từ của 分権化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分権化する/ぶんけんかする |
Quá khứ (た) | 分権化した |
Phủ định (未然) | 分権化しない |
Lịch sự (丁寧) | 分権化します |
te (て) | 分権化して |
Khả năng (可能) | 分権化できる |
Thụ động (受身) | 分権化される |
Sai khiến (使役) | 分権化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分権化すられる |
Điều kiện (条件) | 分権化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分権化しろ |
Ý chí (意向) | 分権化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分権化するな |
分権化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分権化
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
権化 ごんげ
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
分権 ぶんけん
phân quyền.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá