権化
ごんげ「QUYỀN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa

Từ đồng nghĩa của 権化
noun
Bảng chia động từ của 権化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 権化する/ごんげする |
Quá khứ (た) | 権化した |
Phủ định (未然) | 権化しない |
Lịch sự (丁寧) | 権化します |
te (て) | 権化して |
Khả năng (可能) | 権化できる |
Thụ động (受身) | 権化される |
Sai khiến (使役) | 権化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 権化すられる |
Điều kiện (条件) | 権化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 権化しろ |
Ý chí (意向) | 権化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 権化するな |