分社
ぶんしゃ「PHÂN XÃ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân nhánh miếu thờ

Bảng chia động từ của 分社
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分社する/ぶんしゃする |
Quá khứ (た) | 分社した |
Phủ định (未然) | 分社しない |
Lịch sự (丁寧) | 分社します |
te (て) | 分社して |
Khả năng (可能) | 分社できる |
Thụ động (受身) | 分社される |
Sai khiến (使役) | 分社させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分社すられる |
Điều kiện (条件) | 分社すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分社しろ |
Ý chí (意向) | 分社しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分社するな |
分社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分社
分社化 ぶんしゃか
tách ra khỏi một công ty riêng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
社会分化 しゃかいぶんか
sự phân hóa xã hội
会社分割 かいしゃぶんかつ
phân vùng công ty
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.