分社化
ぶんしゃか「PHÂN XÃ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tách ra khỏi một công ty riêng

Bảng chia động từ của 分社化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分社化する/ぶんしゃかする |
Quá khứ (た) | 分社化した |
Phủ định (未然) | 分社化しない |
Lịch sự (丁寧) | 分社化します |
te (て) | 分社化して |
Khả năng (可能) | 分社化できる |
Thụ động (受身) | 分社化される |
Sai khiến (使役) | 分社化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分社化すられる |
Điều kiện (条件) | 分社化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分社化しろ |
Ý chí (意向) | 分社化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分社化するな |