Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分節運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
分節 ぶんせつ
sự phân chia âm tiết
節分 せつぶん せちぶん せちぶ
kỳ nghỉ kết thúc (của) mùa đông (đậu ném đêm)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
運動 うんどう
phong trào
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển