分綴
ぶんてつ「PHÂN CHUẾ」
☆ Danh từ
Hyphenation
Syllabication

分綴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分綴
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
綴 つづり
nghỉ một lát orthography vá; kết khối lại
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
点綴 てんてい てんてつ
dấu chấm; đinh tán
和綴 かずつづり
kiểu tiếng nhật đăng ký kết khối lại
綴字 ていじ てつじ せつじ
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
綴る つづる
phiên âm; biên soạn; may vá liền lại