Các từ liên quan tới 分配函数 (場の量子論)
場の量子論 ばのりょうしろん
lý thuyết trường lượng tử
量子論 りょうしろん
<Lý> thuyết lượng tử
函数 かんすう
Hàm số.
量子数 りょうしすう
số lượng tử
分子量 ぶんしりょう
(hóa học) phân tử lượng
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
分子配列 ぶんしはいれつ
sắp xếp phân tử
数量化理論 すうりょうかりろん
lý thuyết định lượng