場の量子論
ばのりょうしろん
☆ Danh từ
Lý thuyết trường lượng tử

場の量子論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場の量子論
量子論 りょうしろん
<Lý> thuyết lượng tử
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
古典量子論 こてんりょうしろん
lý thuyết lượng tử cổ điển
場の理論 ばのりろん
lý thuyết trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
場の古典論 ばのこてんろん
classical field theory