分配的
ぶんぱいてき「PHÂN PHỐI ĐÍCH」
Phân bổ, phân phối, phân phát
分配的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分配的
配分的正義 はいぶんてきせいぎ
Công bằng về khía cạnh phân phối+ Một khái niệm hay nguyên tắc đánh giá các phương án phân phối thu nhập hoặc của cải giữa các cá nhân. Xem Distributive judgement.
配言済み 配言済み
đã gửi
配分 はいぶん
sự phân phát; sự phân phối
分配 ぶんぱい
phân bố, phân chia
支配的 しはいてき
trội; cai trị
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
分配/配線コード ぶんぱい/はいせんコード
phân phối/dây điện phân phối.
ストップ配分 ストップはいぶん
sự chia theo tỷ lệ