Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分限帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
分限 ぶげん ぶんげん
buổi họp mặt thân mật đứng; wealth
仕分帳 しわけちょう
sổ quỹ tiền mặt
分限者 ぶげんじゃ ぶげんしゃ
người giàu; nhà giàu
俄分限 にわかぶんげん にわかぶげん
sự đột ngột trở nên giàu có, sự đột ngột trở thành triệu phú; người giàu lên một cách đột ngột
一代分限 いちだいぶんげん いちだいぶげん
new money, nouveau riche, person who has amassed substantial wealth in his lifetime
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
帳 とばり ちょう
màn; rèm.