Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痛切に つうせつに
thống thiết.
大切に たいせつに
trân trọng, coi trọng
ご親切に ごしんせつに
anh/chị thật tử tế; cảm ơn anh/chị đã quan tâm/tốt bụng (với tôi)
大切にする たいせつにする
Trân trọng
切に勧める せつにすすめる
thúc, thúc giục, thôi thúc
親切に応える しんせつにこたえる
đáp lại một cách tử tế
お金を大切にする おかねをたいせつにする
chắt chiu.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang