切りつける
きりつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cắt ở (tại); dấu gạch chéo ở (tại)

Bảng chia động từ của 切りつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切りつける/きりつけるる |
Quá khứ (た) | 切りつけた |
Phủ định (未然) | 切りつけない |
Lịch sự (丁寧) | 切りつけます |
te (て) | 切りつけて |
Khả năng (可能) | 切りつけられる |
Thụ động (受身) | 切りつけられる |
Sai khiến (使役) | 切りつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切りつけられる |
Điều kiện (条件) | 切りつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 切りつけいろ |
Ý chí (意向) | 切りつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切りつけるな |
切りつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切りつける
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切りつめる きりつめる
cắt ngắn
区切りをつける く ぎりをつける
Giới hạn , điểm dừng 
四つ切り よつぎり よっつぎり
sự cắt đều làm bốn; (nhiếp ảnh) cỡ ảnh 25,4 cm x 30,5 cm
八つ切り やつぎり やっつぎり
lviệc chia ra thành 8 phần
つめ切り つめきり
cái bấm (móng tay).
打つ切り ぶつぎり
việc cắt thành từng miếng