切りつめる
きりつめる
Cắt ngắn

切りつめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切りつめる
つめ切り つめきり
cái bấm (móng tay).
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
六つ切り むつぎり
dividing something into six pieces, something divided into six pieces
切りつける きりつける
cắt ở (tại); dấu gạch chéo ở (tại)
四つ切り よつぎり よっつぎり
sự cắt đều làm bốn; (nhiếp ảnh) cỡ ảnh 25,4 cm x 30,5 cm
八つ切り やつぎり やっつぎり
lviệc chia ra thành 8 phần
打つ切り ぶつぎり
việc cắt thành từng miếng