Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめ切り つめきり
cái bấm (móng tay).
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切りつける きりつける
cắt ở (tại); dấu gạch chéo ở (tại)
六つ切り むつぎり
chia, cắt một cái gì đó thành sáu phần bằng nhau
切り立つ きりたつ
thẳng đứng
ぶつ切り ぶつぎり
cắt lớn.
八つ切り やつぎり やっつぎり
lviệc chia ra thành 8 phần