Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
DNA切断損傷 DNAせつだんそんしょー
DNA Breaks
すり傷 すりきず
Bị trầy xước
掠り傷 かすりきず
làm xước; ăn cỏ
擦り傷 すりきず かすりきず さっしょう
bị trầy da
〆切り しめ きり
đóng; bên ngoài cắt; chấm dứt; hạn cuối cùng; đóng; không có lối vào nào