Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
切捨てる きりすてる
cắt bỏ
切り捨て きりすて
làm tròn xuống
四捨五入機能 ししゃごにゅうきのう
chức năng làm tròn
切上げ機能 きりあげきのう
切り捨てる きりすてる
liệng; ném; quăng; vứt; xả; chặt phá; vứt bỏ; bỏ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực