切羽詰まる
せっぱつまる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bị dồn vào chân tường, bị dồn vào góc

Bảng chia động từ của 切羽詰まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切羽詰まる/せっぱつまるる |
Quá khứ (た) | 切羽詰まった |
Phủ định (未然) | 切羽詰まらない |
Lịch sự (丁寧) | 切羽詰まります |
te (て) | 切羽詰まって |
Khả năng (可能) | 切羽詰まれる |
Thụ động (受身) | 切羽詰まられる |
Sai khiến (使役) | 切羽詰まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切羽詰まられる |
Điều kiện (条件) | 切羽詰まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切羽詰まれ |
Ý chí (意向) | 切羽詰まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 切羽詰まるな |
切羽詰まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切羽詰まる
切羽詰まって せっぱつまって
dưới sức ép (của) nhu cầu
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切羽 せっぱ
lò chợ (khai thác than), gương than, mặt cắt của vỉa than
詰め切る つめきる
Ở lại làm nhiệm vụ hoặc phục vụ mà không rời khỏi chỗ
切り羽 きりは
mặt (của) một tường (của) than đá hoặc quặng vân vân.
本切羽 ほんせっぱ
functioning cuff buttons on a jacket (i.e. those that can be buttoned and unbuttoned)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り詰める きりつめる
để ngắn lại; giảm bớt; để tiết kiệm