切り通し
きりどおし「THIẾT THÔNG」
Sự đào; hố đào, sự khai quật

Từ đồng nghĩa của 切り通し
noun
切り通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り通し
切通し きりどおし きりとおし
cắt xuyên qua
切り通す きりとおす
để cắt xuyên qua (với một con đường, đường hầm, hoặc kênh đào)
切通 きりどおし
sự đào; hố đào, sự khai quật
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
通し切符 とおしきっぷ
xuyên qua thẻ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.