切り通す
きりとおす「THIẾT THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để cắt xuyên qua (với một con đường, đường hầm, hoặc kênh đào)

Bảng chia động từ của 切り通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り通す/きりとおすす |
Quá khứ (た) | 切り通した |
Phủ định (未然) | 切り通さない |
Lịch sự (丁寧) | 切り通します |
te (て) | 切り通して |
Khả năng (可能) | 切り通せる |
Thụ động (受身) | 切り通される |
Sai khiến (使役) | 切り通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り通す |
Điều kiện (条件) | 切り通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り通せ |
Ý chí (意向) | 切り通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り通すな |
切り通す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り通す
切り通し きりどおし
sự đào; hố đào, sự khai quật
切通 きりどおし
sự đào; hố đào, sự khai quật
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切通し きりどおし きりとおし
cắt xuyên qua