切れない
きれない「THIẾT」
☆ Tính từ phụ trợ
Cùn; không cắt được
誰
だよ、
ガムテープ
はさみで
切
ったやつは?
ベタベタ
してうまく
切
れないじゃないの。
Ai dùng cái kéo này để cắt dây gói hàng ? Bây giờ thì cái kéo không thể cắt tốt được vì nó bị dính.
新
しい
友達
は
作
れますが、
兄弟
がろくでなしだったら、
縁
が
切
れないからもうどうしようもないです。
Bạn có thể tìm được những người bạn mới nhưng nếu anh em bạn là những người ngu ngốc, bạn sẽ không thể đổi khác được vì duyên nợ không cắt được.
Không hết; không xuể
私
には、ほかの
人
ならとっくに
捨
ててしまうようなものを
活用
した
経験
が
数
え
切
れないほどある。
Tôi không thể kể cho anh nghe số lần tôi đã tận dụng được những đồ mà người khác đã quẳng đi lâu rồi
私
は
成功
しているが、
問題
は
注文
に
応
じ
切
れないことだ。
Tôi đã từng thành công nhưng vấn đề của tôi ở chỗ tôi không thể theo kịp nhu cầu đặt hàng .

切れない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 切れない
切れない
きれない
cùn
切る
きる
cắt
切れる
きれる
bị gãy
Các từ liên quan tới 切れない
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
ブチ切れる ブチきれる ブチぎれる ぶちきれる ぶちぎれる
vô cùng tức giận, tức nổ đom đóm mắt
切れるナイフ きれるナイフ
dao sắc.
見切れる みきれる
vô tình được hiển thị (trong một vở kịch, chương trình truyền hình, v.v.)
千切れる ちぎれる
bị hái (hoa quả)
途切れる とぎれる
ngừng; bị gián đoạn
跡切れる あときれる
dòng người bị cắt ngang
事切れる こときれる
tắt thở; chết