指切り
ゆびきり「CHỈ THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngoắc tay
(
人
)と
指切
りをする
Ngoắc ngón tay út với ~ để khẳng định một lời hứa
(
人
)に
指切
りげんまんをする
Ngoắc ngón tay út của mình với ngón tay út của ai đó .

Bảng chia động từ của 指切り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指切りする/ゆびきりする |
Quá khứ (た) | 指切りした |
Phủ định (未然) | 指切りしない |
Lịch sự (丁寧) | 指切りします |
te (て) | 指切りして |
Khả năng (可能) | 指切りできる |
Thụ động (受身) | 指切りされる |
Sai khiến (使役) | 指切りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指切りすられる |
Điều kiện (条件) | 指切りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指切りしろ |
Ý chí (意向) | 指切りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指切りするな |
指切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指切り
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
切取り指示子 きりとりしじし
chỉ thị cắt
指切拳万 ゆびきりげんまん
sự ngoắc tay, sự ngoéo tay
〆切り しめ きり
đóng; bên ngoài cắt; chấm dứt; hạn cuối cùng; đóng; không có lối vào nào