爆砕
ばくさい「BẠO TOÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)

Từ đồng nghĩa của 爆砕
noun
Bảng chia động từ của 爆砕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爆砕する/ばくさいする |
Quá khứ (た) | 爆砕した |
Phủ định (未然) | 爆砕しない |
Lịch sự (丁寧) | 爆砕します |
te (て) | 爆砕して |
Khả năng (可能) | 爆砕できる |
Thụ động (受身) | 爆砕される |
Sai khiến (使役) | 爆砕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爆砕すられる |
Điều kiện (条件) | 爆砕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爆砕しろ |
Ý chí (意向) | 爆砕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爆砕するな |
爆砕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爆砕
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
破砕性爆弾 はさいせいばくだん
bom người cắt hoa cúc trắng
爆 ばく
tiếng kêu; sự nổ (của) tiếng cười
砕波 さいは
Sóng lớn vỗ bờ; sóng vỡ (Hiện tượng xảy ra khi sóng từ ngoài khơi vào gần bờ)
砕鉱 さいこう
ép quặng
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng