切羽
せっぱ「THIẾT VŨ」
☆ Danh từ
Lò chợ (khai thác than), gương than, mặt cắt của vỉa than

切羽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切羽
本切羽 ほんせっぱ
functioning cuff buttons on a jacket (i.e. those that can be buttoned and unbuttoned)
切羽詰まる せっぱつまる
Bị dồn vào chân tường, bị dồn vào góc
切羽詰まって せっぱつまって
dưới sức ép (của) nhu cầu
切り羽 きりは
mặt (của) một tường (của) than đá hoặc quặng vân vân.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
風切り羽 かざきりばね かざきりわ
bay những lông chim
羽 わ ば ぱ はね う
cánh