風切り羽
かざきりばね かざきりわ「PHONG THIẾT VŨ」
☆ Danh từ
Bay những lông chim

風切り羽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風切り羽
切り羽 きりは
mặt (của) một tường (của) than đá hoặc quặng vân vân.
羽風 はかぜ
gió phát ra khi chim (côn trùng) vỗ cánh
切羽 せっぱ
lò chợ (khai thác than), gương than, mặt cắt của vỉa than
本切羽 ほんせっぱ
functioning cuff buttons on a jacket (i.e. those that can be buttoned and unbuttoned)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
貸切風呂 かしきりぶろ
phòng tắm riêng cá nhân