切論
せつろん「THIẾT LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lý lẽ bền bỉ

Bảng chia động từ của 切論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切論する/せつろんする |
Quá khứ (た) | 切論した |
Phủ định (未然) | 切論しない |
Lịch sự (丁寧) | 切論します |
te (て) | 切論して |
Khả năng (可能) | 切論できる |
Thụ động (受身) | 切論される |
Sai khiến (使役) | 切論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切論すられる |
Điều kiện (条件) | 切論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切論しろ |
Ý chí (意向) | 切論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切論するな |
切論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
切切 せつせつ
sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp
〆切 しめきり
(cách viết khác: 締め切り、閉切り) 1. sự đóng cửa. VD: 部屋を閉切りにする. Đóng cửa phòng 2. sự hết hạn, sự hết thời hạn. VD: 募集の締め切りの日. Ngày hết hạn tuyển dụng
切 せつ
cắt
システム論 システムろん
học thuyết hệ thống