強膜切開術
きょうまくせっかいじゅつ
Mở củng mạc
強膜切開術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強膜切開術
角膜切開 かくまくせっかい
việc rạch giác mạc
腟切開術 ちつせっかいじゅつ
thủ thuật mở âm đạo
切開手術 せっかいしゅじゅつ
thao tác phẫu thuật
強膜内陥術 きょうまくないおちうっじゅつ
thanh nẹp võng mạc
強膜形成術 きょうまくけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình củng mạc
心膜切除術 しんまくせつじょじゅつ
thủ thuật cắt bỏ màng ngoài tim
強膜 きょうまく
(giải phẫu) màng cứng (mắt)
気管切開術 きかんせっかいじゅつ
mở khí quản