気管切開術
きかんせっかいじゅつ
Mở khí quản
Phẫu thuật mở thông khí quản
気管切開術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気管切開術
気管切開 きかんせっかい
thủ thuật mở khí quản
気管開口術 きかんかいこーじゅつ
phẫu thuật mở khí quản
腟切開術 ちつせっかいじゅつ
thủ thuật mở âm đạo
切開手術 せっかいしゅじゅつ
thao tác phẫu thuật
卵管開口術 らんかんかいこーじゅつ
phẫu thuật gỡ thắt ống dẫn trứng
胸骨切開術 きょーこつせっかいじゅつ
cắt bỏ xương ức
後嚢切開術 ごのうせっかいじゅつ
phẫu thuật mở cắt bao sau
帝王切開術 ていおうせっかいじゅつ
mục(khu vực) mở tử cung