Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開腹術 かいふくじゅつ
thủ thuật mở bụng
切開手術 せっかいしゅじゅつ
thao tác phẫu thuật
腹腔鏡手術 ふくくうきょうしゅじゅつ ふくこうきょうしゅじゅつ ふっこうきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi ổ bụng
開腹 かいふく
phẫu thuật mổ bụng
手術創離開 しゅじゅつそうりかい
vết thương phát triển do phẫu thuật
哆開 哆開
sự nẻ ra
腹話術 ふくわじゅつ
thuật nói tiếng từ bụng
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật