刈り入れ
かりいれ「NGẢI NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thu hoạch; sự gặt hái; sự gặt
自動刈
り
入
れ
機
Máy gặt tự động
刈
り
入
れ
間近
の
穀物
Ngũ cốc sắp đến mùa thu hoạch
刈
り
入
れの
時節
Mùa thu hoạch .

Bảng chia động từ của 刈り入れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刈り入れする/かりいれする |
Quá khứ (た) | 刈り入れした |
Phủ định (未然) | 刈り入れしない |
Lịch sự (丁寧) | 刈り入れします |
te (て) | 刈り入れして |
Khả năng (可能) | 刈り入れできる |
Thụ động (受身) | 刈り入れされる |
Sai khiến (使役) | 刈り入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刈り入れすられる |
Điều kiện (条件) | 刈り入れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 刈り入れしろ |
Ý chí (意向) | 刈り入れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 刈り入れするな |
刈り入れ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 刈り入れ
刈り入れ
かりいれ
sự thu hoạch
刈り入れる
かりいれる
thu hoạch